Mô tả
Dây curoa Optibelt VB S=C Plus E 40 – Thang trơn Optiblet
Thương hiệu: Optibelt
Chủng loại: V Belt Thang trơn VB S=C Plus E/40
Truy cập website và tài liệu Nhà sản xuất: https://www.optibelt.com/en/products/v-belts/optibelt-vb-sc-plus/
Xem tài liệu về các Series khác: Thông số dây curoa Optibelt V-Belt
Kích thước tiêu chuẩn Dây cuaroa Optibelt VB E 40
Type | Chiều dài tiêu chuẩn Ld (mm) | Chiều dài vòng trong Li (mm) | Belt No. |
Optibelt VB S=C PLUS | E 3080 Ld | 40 x 3000 Li | E 118 |
Optibelt VB S=C PLUS | E 4080 Ld | 40 x 4000 Li | E 158 |
Optibelt VB S=C PLUS | E 5080 Ld | 40 x 5000 Li | E 197 |
Optibelt VB S=C PLUS | E 5680 Ld | 40 x 5600 Li | E 220 |
Optibelt VB S=C PLUS | E 6080 Ld | 40 x 6000 Li | E 236 |
Optibelt VB S=C PLUS | E 6096 Ld | 40 x 6096 Li | E 240 |
Optibelt VB S=C PLUS | E 6380 Ld | 40 x 6300 Li | E 248 |
Optibelt VB S=C PLUS | E 7180 Ld | 40 x 7100 Li | E 280 |
Optibelt VB S=C PLUS | E 7580 Ld | 40 x 7500 Li | E 295 |
Optibelt VB S=C PLUS | E 8080 Ld | 40 x 8000 Li | E 315 |
Optibelt VB S=C PLUS | E 9080 Ld | 40 x 9000 Li | E 354 |
Optibelt VB S=C PLUS | E 10080 Ld | 40 x 10000 Li | E 394 |
Optibelt VB S=C PLUS | E 11280 Ld | 40 x 11200 Li | E 441 |
Optibelt VB S=C PLUS | E 12580 Ld | 40 x 12500 Li | E 492 |