Dây Curoa Megadyne V-RIBBED K / PK
Thương hiệu: Megadyne – Jason – Italy
Nơi sản xuất: Châu Âu ( E.E.C – European Economic Community)
Chủng loại: RĂNG DỌC
(Xem tài liệu về các Series khác của Megadyne)
Truy cập website Nhà sản xuất và tải tài liệu: https://megadynegroup.com/en/products/multi-rib-belts/pv-rubber-ribbed
01/ Chất liệu được làm bằng Polybutadien mang lại hệ số ma sát thấp, hiệu suất truyền động cao và độ mài mòn tối thiểu.
02 & 03 / Lõi gia cố đai bao gồm dây polyester có độ giãn thấp.
04/ Vải được thêm vào mặt lưng của đai mang lại độ cứng bền và khả năng chống mài mòn.
Kích thước Dây curoa răng dọc Megadyne K / PK
Lưu ý:
1. Khi quý khách lấy thông số dây cần đếm số RIB trên dây theo hình bên dưới, vì Nhà sản xuất đúc theo ống (dài 400 – 450mm) và chúng tôi sẽ cắt theo số rib quý khách yêu cầu. (ví dụ: bên dưới là dây 6 rib)
2. Khi dây bị mờ, mất ký hiệu thì Quý khách đo bề rộng dây và chia cho số rib (số răng dọc), để tính được bước rãnh, rồi tra cứu theo hình bên dưới đây:
Mã dây | Chiều dài (inch) |
Megadyne 630 K / PK | 24.8 |
Megadyne 650 K / PK | 25.6 |
Megadyne 675 K / PK | 26.6 |
Megadyne 700 K / PK | 27.6 |
Megadyne 730 K / PK | 28.7 |
Megadyne 755 K / PK | 29.7 |
Megadyne 775 K / PK | 30.5 |
Megadyne 800 K / PK | 31.5 |
Megadyne 830 K / PK | 32.7 |
Megadyne 845 K / PK | 33.3 |
Megadyne 870 K / PK | 34.3 |
Megadyne 885 K / PK | 34.8 |
Megadyne 920 K / PK | 36.2 |
Megadyne 925 K / PK | 36.4 |
Megadyne 950 K / PK | 37.4 |
Megadyne 970 K / PK | 38.2 |
Megadyne 1000 K / PK | 39.4 |
Megadyne 1015 K / PK | 40 |
Megadyne 1035 K / PK | 40.8 |
Megadyne 1060 K / PK | 41.7 |
Megadyne 1080 K / PK | 42.5 |
Megadyne 1145 K / PK | 45.1 |
Megadyne 1165 K / PK | 45.9 |
Megadyne 1200 K / PK | 47.2 |
Megadyne 1230 K / PK | 48.4 |
Megadyne 1300 K / PK | 51.2 |
Megadyne 1335 K / PK | 52.6 |
Megadyne 1385 K / PK | 54.5 |
Megadyne 1420 K / PK | 55.9 |
Megadyne 1460 K / PK | 57.5 |
Megadyne 1490 K / PK | 58.7 |
Megadyne 1520 K / PK | 59.8 |
Megadyne 1555 K / PK | 61.2 |
Megadyne 1610 K / PK | 63.4 |
Megadyne 1655 K / PK | 65.2 |
Megadyne 1700 K / PK | 66.9 |
Megadyne 1725 K / PK | 67.9 |
Megadyne 1755 K / PK | 69.1 |
Megadyne 1800 K / PK | 70.9 |
Megadyne 1860 K / PK | 73.2 |
Megadyne 1885 K / PK | 74.2 |
Megadyne 1900 K / PK | 74.8 |
Megadyne 1980 K / PK | 78 |
Megadyne 2050 K / PK | 80.7 |
Megadyne 2080 K / PK | 81.9 |
Megadyne 2145 K / PK | 84.5 |
Megadyne 2235 K / PK | 88 |
Megadyne 2330 K / PK | 91.7 |
Megadyne 2490 K / PK | 98.03 |
Megadyne 2555 K / PK | 100.59 |